Có 1 kết quả:
套餐 tào cān ㄊㄠˋ ㄘㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) set meal
(2) product or service package (e.g. for a cell phone subscription)
(2) product or service package (e.g. for a cell phone subscription)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0