Có 1 kết quả:

套餐 tào cān ㄊㄠˋ ㄘㄢ

1/1

tào cān ㄊㄠˋ ㄘㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) set meal
(2) product or service package (e.g. for a cell phone subscription)

Bình luận 0